Có 2 kết quả:
科学界 kē xué jiè ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄝˋ • 科學界 kē xué jiè ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) world of science
(2) scientific circles
(2) scientific circles
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) world of science
(2) scientific circles
(2) scientific circles
Bình luận 0